Có 4 kết quả:

联绵词 lián mián cí ㄌㄧㄢˊ ㄇㄧㄢˊ ㄘˊ聯綿詞 lián mián cí ㄌㄧㄢˊ ㄇㄧㄢˊ ㄘˊ连绵词 lián mián cí ㄌㄧㄢˊ ㄇㄧㄢˊ ㄘˊ連綿詞 lián mián cí ㄌㄧㄢˊ ㄇㄧㄢˊ ㄘˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

two-syllable word featuring alliteration or rhyme, such as 玲瓏|玲珑[ling2 long2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

two-syllable word featuring alliteration or rhyme, such as 玲瓏|玲珑[ling2 long2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 聯綿詞|联绵词[lian2 mian2 ci2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 聯綿詞|联绵词[lian2 mian2 ci2]

Bình luận 0